risque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
risque
/ʁisk/
risques
/ʁisk/

risque /ʁisk/

  1. (Điều) Bất trắc, nguy cơ.
    Affaire pleine de risques — việc đầy bất trắc
  2. (Điều) Rủi ro.
    Risque assuré — rủi ro được bảo hiểm
  3. Sự liều, sự mạo hiểm.
    Prendre un risque — liều, mạo hiểm
    à ses risques et périls — xem péril
    à tout risque — tùy rủi may
    au risque de — có cơ nguy đến
    Au risque de sa vie — có nguy cơ đến tính mệnh

Tham khảo[sửa]