ritzy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪt.si/

Tính từ[sửa]

ritzy so sánh /ˈrɪt.si/

  1. (Thgt) Lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã.

Tham khảo[sửa]