rive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪv/

Ngoại động từ[sửa]

rive ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/ /ˈrɑɪv/

  1. (Thường + off, away, from) chẻ ra, nát.
    heart riven with grief — (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

rive nội động từ /ˈrɑɪv/

  1. Bị chẻ ra, nứt toác ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rive
/ʁiv/
rives
/ʁiv/

rive gc /ʁiv/

  1. Bờ (sông, hồ).
    Rive droite — bờ phải, hữu ngạn
    Rive gauche — bờ trái, tả ngạn
  2. Phố bờ sông.
  3. (Kỹ thuật) Mép, rìu, biên.
    Poutres de rive — rầm rìa cầu
    Pain de rive — bánh rìa lò (thường là chín đều)
  4. (Thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) Xứ, vùng.
    il n'y a ni fond ni rive — việc mù mịt quá

Tham khảo[sửa]