roadside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊd.ˌsɑɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

roadside /ˈroʊd.ˌsɑɪd/

  1. Bờ đường, lề đường.

Tính từ[sửa]

roadside /ˈroʊd.ˌsɑɪd/

  1. Bên đường.
    roadside inn — quán bên đường

Tham khảo[sửa]