robinet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.bi.nɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
robinet
/ʁɔ.bi.nɛ/
robinets
/ʁɔ.bi.nɛ/

robinet /ʁɔ.bi.nɛ/

  1. Vòi (nước).
    Robinet à eau — vòi nước
    Ouvrir le robinet — mở vòi nước
    c’est un vrai robinet — (thân mật) thật là một tay ba hoa
    tenir le robinet — (thân mật) dùng tùy thích
    un robinet d’eau tiède — (thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo

Tham khảo[sửa]