robustly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈbəst.li/

Phó từ[sửa]

robustly /roʊ.ˈbəst.li/

  1. Tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ.
  2. Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh.
  3. Không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc... ).
  4. Không tinh vi; thô.
  5. Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu).

Tham khảo[sửa]