rockiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑː.ki.nəs/

Danh từ[sửa]

rockiness /ˈrɑː.ki.nəs/

  1. Tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá.
  2. Sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá.
  3. Sự lung lay; tình trạng không vững.

Tham khảo[sửa]