rockiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑː.ki.nəs/
Danh từ[sửa]
rockiness /ˈrɑː.ki.nəs/
- Tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá.
- Sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá.
- Sự lung lay; tình trạng không vững.
Tham khảo[sửa]
- "rockiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)