rogation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

rogation /roʊ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. (Cổ la mã) Dự án luật (trình bày trước Đại hội Quốc dân).
  2. Bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa... ).

Tham khảo[sửa]