rolig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc rolig
gt rolig
Số nhiều rolige
Cấp so sánh roligere
cao roligst

rolig

  1. Yên lặng, yên tĩnh, yên ổn. Bình tĩnh, trầm.
  2. Tĩnh, điềm tĩnh, yên tâm, yên bụng.
    Om natten er alt rolig.
    en rolig og fredelig person
    å sitte/stå/ligge rolig

Tham khảo[sửa]