romancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈmænt.sɜː/

Danh từ[sửa]

romancer /roʊ.ˈmænt.sɜː/

  1. Tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ).
  2. Tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế.
  3. Người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

romancer ngoại động từ /ʁɔ.mɑ̃.se/

  1. Tiểu thuyết hóa.
    Romancer l’histoire — tiểu thuyết hóa lịch sử

Tham khảo[sửa]