rompu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ̃.py/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rompu /ʁɔ̃.py/ |
rompus /ʁɔ̃.py/ |
Giống cái | rompue /ʁɔ̃.py/ |
rompues /ʁɔ̃.py/ |
rompu /ʁɔ̃.py/
- Gãy, đứt.
- Mệt nhoài.
- Je suis rompu — tôi mệt nhoài
- Rompu à + thành thạo, thạo, lão luyện.
- Rompu au travail — thạo việc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ.
- Fiançailles rompues — cuộc đính hôn đã hủy bỏ
- parler à bâtons rompus — xem bâton
- style rompu — lời văn cóc chảy
Tham khảo[sửa]
- "rompu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)