ronger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

ronger ngoại động từ /ʁɔ̃.ʒe/

  1. Gặm, nhấm.
    Souris qui ronge du linge — chuột gặm quần áo
  2. Nhai nhai.
    Le cheval ronge son mors — ngựa nhai nhai hàm thiếc
  3. Ăn mòn.
    La rouille ronge le fer — gỉ ăn mòn sắt
  4. (Nghĩa bóng) Làm hao mòn.
    Le chagrin le ronge — buồn phiền làm cho anh ta hao mòn
    donner un os à ronger à quelqu'un — xem os
    ronger son frein — xem frein

Tham khảo[sửa]