roofless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruːf.ləs/

Tính từ[sửa]

roofless /ˈruːf.ləs/

  1. Không có mái.
  2. Không có nhà ở.

Tham khảo[sửa]