rootle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruː.tᵊl/

Động từ[sửa]

rootle /ˈruː.tᵊl/

  1. Dũi đất, ủi đất (lợn... ).
  2. (+ in, among) Lục lọi, sục sạo.
    to rootle in (among) papers — lục lọi trong đám giấy tờ
  3. (+ out, up) Tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì... ).

Tham khảo[sửa]