rosé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rosé
/ʁɔ.ze/
rosés
/ʁɔ.ze/
Giống cái rosé
/ʁɔ.ze/
rosés
/ʁɔ.ze/

rosé /ʁɔ.ze/

  1. Phớt hồng.
    Teint rosé — màu da phớt hồng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rosé
/ʁɔ.ze/
rosés
/ʁɔ.ze/

rosé /ʁɔ.ze/

  1. Rượu vang màu phớt hồng.

Tham khảo[sửa]