rosas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈro.sas/

Danh từ[sửa]

rosa gc số nhiều

  1. Xem rosa

Đồng nghĩa[sửa]

màu hồng

Từ dẫn xuất[sửa]