roser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

roser ngoại động từ /ʁɔ.ze/

  1. Làm hồng lên.
    Le froid a rosé ses joues — rét đã làm cho má nó hồng lên

Tham khảo[sửa]