rotative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊ.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

rotative /ˈroʊ.ˌteɪ.tɪv/

  1. (Như) Rotational.
  2. Quay vòng (như bánh xe).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.ta.tiv/

Tính từ[sửa]

rotative /ʁɔ.ta.tiv/

  1. (Moteur rotatif) Động cơ quay.
  2. (Mouvement rotatif) Chuyển động quay.

Tham khảo[sửa]