rotin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.tɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rotin
/ʁɔ.tɛ̃/
rotin
/ʁɔ.tɛ̃/

rotin /ʁɔ.tɛ̃/

  1. Mây; song.
    Chaise de rotin — ghế khung song
  2. (Thông tục) Đồng xu.
    N'avoir plus un rotin — không còn lấy một đồng xu

Tham khảo[sửa]