rotule
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
rotule
- (Giả phẫu) Xương bánh chè.
Tham khảo[sửa]
- "rotule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.tyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rotule /ʁɔ.tyl/ |
rotules /ʁɔ.tyl/ |
rotule gc /ʁɔ.tyl/
- (Giải phẫu) Xương bánh chè.
- (Cơ học) Khớp cầu.
- être sur les rotules — (thân mật) mệt nhoài
Tham khảo[sửa]
- "rotule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)