rough-and-tumble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtəm.bəl/

Tính từ[sửa]

rough-and-tumble /.ˈtəm.bəl/

  1. Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật... ); lộn xộn.
  2. Sôi nổi, sóng gió (cuộc đời).
    a rough-and-tumble life — cuộc đời sóng gió

Danh từ[sửa]

rough-and-tumble /.ˈtəm.bəl/

  1. Cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn.

Tham khảo[sửa]