rough-and-tumble
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈtəm.bəl/
Tính từ[sửa]
rough-and-tumble /.ˈtəm.bəl/
- Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật... ); lộn xộn.
- Sôi nổi, sóng gió (cuộc đời).
- a rough-and-tumble life — cuộc đời sóng gió
Danh từ[sửa]
rough-and-tumble /.ˈtəm.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "rough-and-tumble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)