roumain
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roumain /ʁu.mɛ̃/ |
roumains /ʁu.mɛ̃/ |
Giống cái | roumaine /ʁu.mɛn/ |
roumaines /ʁu.mɛn/ |
roumain /ʁu.mɛ̃/
- (Thuộc) Ru-ma-ni.
Danh từ[sửa]
roumain gđ (không đếm được)
Tham khảo[sửa]
- "roumain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)