round

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

round /rɑʊnd/

  1. Tròn.
    round cheeks — má tròn trĩnh, má phính
    round hand — chữ rộng, chữ viết tròn
  2. Tròn, chẵn.
    a round dozen — một tá tròn
    in round figures — tính theo số tròn
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khứ hồi.
    a round trip — một cuộc hành trình khứ hồi
  4. Theo vòng tròn, vòng quanh.
    a round voyage — một cuộc đi biển vòng quanh
  5. Thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở.
    to be round with someone — (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai
    a round unvarnished tale — sự thật nói thẳng ra không che đậy
  6. Sang sảng, vang (giọng).
    a round voice — giọng sang sảng
  7. Lưu loát, trôi chảy (văn).
    a round style — văn phong lưu loát
  8. Nhanh, mạnh.
    at a round pace — đi nhanh
  9. Khá lớn, đáng kể.
    a good round gun — một số tiền khá lớn

Danh từ[sửa]

round /rɑʊnd/

  1. Vật hình tròn, khoanh.
    a round of toast — khoanh bánh mì nướng
  2. Vòng tròn.
    to dance in a round — nhảy vòng tròn
  3. Vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ.
    the earth's yearly round — sự quay vòng hằng năm của trái đất
    the daily round — công việc lập đi lập lại hằng ngày
  4. (Nghĩa bóng) Phạm vi, lĩnh vực.
    in all the round of knowledge — trong mọi lĩnh vực hiểu biết
  5. Sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra.
    to go the rounds — đi tuần tra; đi kinh lý
    visiting rounds — (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính
    the story goes the round — câu chuyện lan khắp cả
  6. Tuần chầu (mời rượu... ).
    to stand a round of drinks — thế một chầu rượu
  7. (Thể dục, thể thao) Hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt... ); (đánh bài) hội.
    a fight of ten rounds — trận đấu mười hiệp
  8. Tràng, loạt.
    round of applause — tràng vỗ tay
    a round of ten shots — một loạt mười phát súng
  9. Thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder).
  10. (Quân sự) Phát (súng); viên đạn.
    to have but ten rounds left each — mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn
    he had not fired a single round — nó không bắn một phát nào
  11. (Âm nhạc) Canông.

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

round /rɑʊnd/

  1. Quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn.
    the wheel turns round — bánh xe quay tròn
    round and round — quanh quanh
    round about — quanh
    to go round — đi vòng quanh
    all the year round — quanh năm
    to sleep the clock round — ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm
    tea was served round — người ta đưa mời một vòng quanh bàn
    there's not enough to go round — không co đủ để mời khắp lượt
  2. Trở lại, quay trở lại.
    spring comes round — xuân về, mùa xuân trở lại
    the other way round — xoay trở lại
  3. Khắp cả.
    round with paintings — gian phòng treo tranh tất cả

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

round /rɑʊnd/

  1. Quanh, xung quanh, vòng quanh.
    to sit round the table — ngồi quanh bàn
    to travel round the world — đi du lịch vòng quanh thế giới
    to discuss round a subject — thảo luận xung quanh một vấn đề
    to argue round anh round the subject — lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề

Ngoại động từ[sửa]

round ngoại động từ /rɑʊnd/

  1. Làm tròn.
    to round [off] the angles — làm tròn các gốc
  2. Cắt tròn, cắt cụt.
    to round the dog's ears — cắt cụt tai chó
  3. Đi vòng quanh mũi đất.
  4. (Thường + off) gọt giũa (một câu).
    to round [off] a sentence — gọt giũa câu văn
  5. Đọc tròn môi.
    to round a vowel — đọc tròn môi một nguyên âm
  6. (Thường + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản... ).
    to round [off] one's estate — làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

round nội động từ /rɑʊnd/

  1. Thành tròn, trở nên tròn.
    one's form is rounding — thân hình tròn trĩnh ra

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
round
/ʁund/
rounds
/ʁund/

round /ʁund/

  1. Hiệp (quyền Anh).

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]