roundabout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

roundabout

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑʊn.də.ˌbɑʊt/

Tính từ[sửa]

roundabout (so sánh hơn more roundabout, so sánh nhất most roundabout)

  1. Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất).
    to go by a roundabout route — đi bằng con đường vòng
  2. Quanh co.
    a roundabout way of saying something — lối nói quanh co vè việc gì
  3. Đẫy đà, to bép, mập mạp.

Danh từ[sửa]

roundabout (số nhiều roundabouts)

  1. Bùng binh, chỗ đường vòng, cái vòng xoay (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được).
  2. Vòng ngựa gỗ.
  3. Lời nói quanh co.
  4. (Hoa Kỳ Mỹ) Áo cánh, áo cộc.

Thành ngữ[sửa]

  • to lose on the swings what you make on the roundabouts: Lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy.

Đồng nghĩa[sửa]

bùng binh

Tham khảo[sửa]