rouser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑʊ.zɜː/

Danh từ[sửa]

rouser /ˈrɑʊ.zɜː/

  1. Người đánh thức.
  2. Người khích động.
  3. Dụng cụ để khuấy bia (khi ủ).
  4. Lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ).

Tham khảo[sửa]