rousse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁus/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rousse /ʁus/ |
rousses /ʁus/ |
Giống cái | rousse /ʁus/ |
rousses /ʁus/ |
rousse gc /ʁus/
- Xem roux
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rousse /ʁus/ |
rousse /ʁus/ |
rousse gc /ʁus/
Tham khảo[sửa]
- "rousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)