roust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑʊst/

Ngoại động từ[sửa]

roust ngoại động từ /ˈrɑʊst/

  1. Khích động; gây náo loạn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]