routine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ruː.ˈtin/

Danh từ[sửa]

routine /ruː.ˈtin/

  1. Lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày.
  2. Thủ tục; lệ thường.
    these questions are asked as a matter of routine — người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
  3. (Sân khấu) Tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
routine
/ʁu.tin/
routines
/ʁu.tin/

routine gc /ʁu.tin/

  1. Lề thói đã quen, nếp cũ.
    Faire quelque chose par routine — làm việc gì theo lề thói đã quen
    S’affranchir de la routine — thoát ra khỏi nếp cũ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]