rowdily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑʊ.di.li/

Phó từ[sửa]

rowdily /ˈrɑʊ.di.li/

  1. Om sòm, ầm ự.
  2. Lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự.

Tham khảo[sửa]