rubato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ruː.ˈbɑː.ˌtoʊ/

Tính từ[sửa]

rubato /ruː.ˈbɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Linh động.

Tham khảo[sửa]