rubbery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.bə.ri/

Tính từ[sửa]

rubbery /ˈrə.bə.ri/

  1. tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu).

Tham khảo[sửa]