rubrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁy.bʁik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rubrique
/ʁy.bʁik/
rubriques
/ʁy.bʁik/

rubrique gc /ʁy.bʁik/

  1. Đề mục, mục.
    rubrique sportive — mục thể thao
  2. (Số nhiều) Phần nghi thức lễ (trong sách lễ, in chữ đỏ).
  3. () Đề mục chữ đỏ (trong sách luật).

Đồng nghĩa[sửa]

đề mục

Tham khảo[sửa]