Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ruckle
- Nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck).
Động từ[sửa]
ruckle
- (Thường + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck).
Danh từ[sửa]
ruckle
- Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối).
Nội động từ[sửa]
ruckle nội động từ
- Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối).
Tham khảo[sửa]
-