rudderless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.dɜː.ləs/

Tính từ[sửa]

rudderless /ˈrə.dɜː.ləs/

  1. Không có bánh lái.

Tham khảo[sửa]