ruefulness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈruː.fəl.nəs/
Danh từ[sửa]
ruefulness /ˈruː.fəl.nəs/
- Vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn.
- Vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "ruefulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)