rugir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁy.ʒiʁ/

Động từ[sửa]

rugir /ʁy.ʒiʁ/

  1. Gầm.
    Le lion rugit — sự tử gầm
    Rugir de colère — (nghĩa bóng) gầm lên vì giận dữ
    Rugir des menaces — gầm lên những lời dọa nạt

Tham khảo[sửa]