runny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.ni/

Tính từ[sửa]

runny /ˈrə.ni/

  1. Muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi... ).

Tham khảo[sửa]