rush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

rush /ˈrəʃ/

  1. (Thông tục) Cây bấc.
  2. Vật vô giá trị.
    not worth a rush — không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm
    don't care a rush — cóc cần gì cả

Danh từ[sửa]

rush /ˈrəʃ/

  1. Sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước).
    to make a rush at someone — xông vào ai
    to be swept by the rush of the river — bị nước sông cuốn đi
  2. Sự đổ vào (đi tìm vàng, mua một cái gì... ).
    rush of armaments — sự chạy đua vũ trang
  3. Sự vội vàng, sự gấp.
    to have a rush for something done — vội làm cho xong việc gì
  4. Sự dồn lên đột ngột.
    a rush of blood to the head — sự dồn máu đột ngột lên đầu
  5. Luồng (hơi).
    a rush of air — một luồng không khí
  6. (Quân sự) Cuộc tấn công ồ ạt.
    to carry the citadel with a rush — tấn công ào ạt chiếm thành
  7. (Thể dục, thể thao) Sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá).
  8. (Định ngữ) Vội gấp, cấp bách.
    rush work — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công việc gấp

Nội động từ[sửa]

rush nội động từ /ˈrəʃ/

  1. Xông lên, lao vào.
    to rush forward — xông lên
  2. Đổ tới.
  3. Vội vã đi gấp.
    to rush to a conclusion — vội đi đến kết luận
  4. Chảy mạnh, chảy dồn.
    blood rushes to face — máu dồn lên mặt
  5. Xuất hiện đột ngột.

Ngoại động từ[sửa]

rush ngoại động từ /ˈrəʃ/

  1. , đẩy.
    to rush someone out of the room — xô người nào ra khỏi phòng
  2. (Quân sự) Đánh chiếm ào ạt.
    the enemy post was rushed — đồn địch bị đánh chiếm ào ạt
  3. (Từ lóng) Chém, lấy giá cắt cổ.
  4. Gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã.
    the reinforcements were rushed to the front — các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận
    to rush a bill through Parliament — đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện
  5. Tăng lên đột ngột.
    to rush up the prices — tăng giá hàng lên đột ngột

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rush
/ʁœʃ/
rushes
/ʁœʃ/

rush /ʁœʃ/

  1. Sự đổ .
    C’est un rush vers les plages — thực là một sự đổ xô đến bãi biển
  2. (Thể dục thể thao) Nước rút.

Tham khảo[sửa]