russe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực russe
/ʁys/
russes
/ʁys/
Giống cái russe
/ʁys/
russes
/ʁys/

russe /ʁys/

  1. (Thuộc) Nga.
    Littérature russe — văn học Nga

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
russe
/ʁys/
russes
/ʁys/

russe /ʁys/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Nga.
    Apprendre le russe — học tiếng Nga

Tham khảo[sửa]