rustic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrəs.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

rustic /ˈrəs.tɪk/

  1. Mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch.
  2. (Kiến trúc) Đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá).
  3. Không đều (chữ viết).

Danh từ[sửa]

rustic /ˈrəs.tɪk/

  1. Người quê mùa.

Tham khảo[sửa]