ruthlessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruːθ.ləs.li/

Phó từ[sửa]

ruthlessly /ˈruːθ.ləs.li/

  1. Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót.
  2. Liên tục, không ngừng.

Tham khảo[sửa]