rythmer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁit.me/
Ngoại động từ[sửa]
rythmer ngoại động từ /ʁit.me/
- Nhịp theo.
- Rythmer sa marche au son du tambour — nhịp bước theo tiếng trống
- Đánh nhịp.
- Làm cho có nhịp điệu.
- Rythmer sa phrase — làm cho câu có nhịp điệu
Tham khảo[sửa]
- "rythmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)