sàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːn˨˩ʂaːŋ˧˧ʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sàn

  1. Toàn thể những ván ghép với nhau để ngăn hai tầng nhà.
  2. Mặt nền nhà lát bằng gạch hay ván.
    Sàn gác.
    Sàn nhà.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Latinh hóa[sửa]

sàn (san4, chú âm ㄙㄢˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .