sán dây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˥ zəj˧˧ʂa̰ːŋ˩˧ jəj˧˥ʂaːŋ˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˩˩ ɟəj˧˥ʂa̰ːn˩˧ ɟəj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sán dây

  1. (Id.) . x. sán xơ mít.

Tham khảo[sửa]