sát trùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ ʨṳŋ˨˩ʂa̰ːk˩˧ tʂuŋ˧˧ʂaːk˧˥ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ tʂuŋ˧˧ʂa̰ːt˩˧ tʂuŋ˧˧

Động từ[sửa]

sát trùng

  1. Diệt vi trùng.
    Sát trùng vết thương.
    Thuốc sát trùng.

Tham khảo[sửa]