sân ga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˧ ɣaː˧˧ʂəŋ˧˥ ɣaː˧˥ʂəŋ˧˧ ɣaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˥ ɣaː˧˥ʂən˧˥˧ ɣaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

sân ga

  1. là nơi để khởi hành đi xe lửa

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)