sân vận động
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sən˧˧ və̰ʔn˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʂəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂən˧˥ vən˨˨ ɗəwŋ˨˨ | ʂən˧˥ və̰n˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂən˧˥˧ və̰n˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
sân vận động
Đồng nghĩa[sửa]
- SVĐ (viết tắt)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sân vận động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)