sâu bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ ɓə̰ʔjŋ˨˩ʂəw˧˥ ɓḛn˨˨ʂəw˧˧ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɓeŋ˨˨ʂəw˧˥ ɓḛŋ˨˨ʂəw˧˥˧ ɓḛŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

sâu bệnh

  1. Sâu sinh ra bệnh của cây cối.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]