séjour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.ʒuʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
séjour
/se.ʒuʁ/
séjours
/se.ʒuʁ/

séjour /se.ʒuʁ/

  1. Sự trở lại, sự lưu lại.
    Faire un séjour à la campagne — lưu lại ở nông thôn
  2. Nơilại, nơi nghỉ.
    Un séjour délicieux — một nơi nghỉ thú vị
  3. (Luật học, pháp lý) Sự cư trú.
    Interdiction de séjour — sự cấm cư trú
  4. Viết tắt của salle de séjour (xem ở sau).
    céleste séjour; séjour des bien heureux; séjour des dieux — (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) trời, thiên đường
    humide séjour — (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) biển
    noir séjour; sombre séjour; ténébreux séjour — buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là buồng ăn)

Tham khảo[sửa]