sòng bạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤wŋ˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ʂawŋ˧˧ ɓa̰ːk˨˨ʂawŋ˨˩ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˧˧ ɓaːk˨˨ʂawŋ˧˧ ɓa̰ːk˨˨

Danh từ[sửa]

sòng bạc

  1. Như sòng.
    Sòng bạc ấy mở vòng nửa tháng còn gây nhiều cảnh tượng xấu xa (Tú Mỡ)

Tham khảo[sửa]